Từ điển Thiều Chửu鷺 - lộ① Con cò trắng. Cũng gọi là lộ tư 鷺鷥 hay bạch lộ 白鷺.
鷗鷺 - âu lộ || 鷗鷺忘機 - âu lộ vong cơ || 䳲鷺 - chấn lộ || 鴛鷺 - uyên lộ ||